CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 463 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
451 1.002211.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận hòa giải viên Cấp Quận/huyện Tư pháp
452 2.000950.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải Cấp Quận/huyện Tư pháp
453 2.000930.000.00.00.H38 Thủ tục thôi làm hòa giải viên Cấp Quận/huyện Tư pháp
454 2.002080.000.00.00.H38 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên Cấp Quận/huyện Tư pháp
455 2.002165.000.00.00.H38 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Cấp Quận/huyện Tư pháp
456 2.002622.000.00.00.H38 Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất Cấp Quận/huyện Tư pháp
457 1.005092.000.00.00.H38 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
458 1.011445.000.00.00.H38 Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất Cấp Quận/huyện Tư pháp
459 1.004982.000.00.00.H38 Giải thể tự nguyện hợp tác xã Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
460 1.000473.000.00.00.H38 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Công thương
461 1.000689.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Tư pháp
462 1.000894.000.00.00.H38 Đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Tư pháp
463 1.003003.000.00.00.H38 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường