CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 464 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
451 1.001662.000.00.00.H38 Đăng ký khai thác nước dưới đất Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
452 1.004082.000.00.00.H38 xác nhận hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
453 QT-04 Cấp lại giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
454 2.002395.000.00.00.H38 Giải quyết tố cáo tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Thanh tra
455 2.002400.000.00.00.H38 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Thanh tra
456 2.002408.000.00.00.H38 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Thanh tra
457 2.001879.000.00.00.H38 Xử lý đơn tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Thanh tra
458 2.002174.000.00.00.H38 Tiếp công dân tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Thanh tra
459 2.002412.000.00.00.H38 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Thanh tra
460 1.003622.000.00.00.H38 Thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
461 1.001204.000.00.00.H38 Thủ tục Đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
462 1.003900.000.00.00.H38 Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của Hội Cấp Quận/huyện Nội vụ
463 1.005358.000.00.00.H38 Thủ tục thẩm định hồ sơ người đang trực tiếp tham gia hoạt động chữ thập đỏ bị tai nạn dẫn đến thiệt hại về sức khỏe Cấp Quận/huyện Nội vụ
464 1.003040.000.00.00.H38 Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường