CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 464 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
376 1.012836.000.00.00.H38 1.012836.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
377 1.011335 Thủ tục hỗ trợ lãi suất vốn vay Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
378 1.011336 1.011336 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
379 1.011337 1.011337 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
380 1.011338 1.011338 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
381 1.011341 1.011341 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
382 1.011346 1.011346 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
383 1.011347 1.011347 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
384 1.012694.000.00.00.H38 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với cá nhân Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
385 1.012695.000.00.00.H38 Quyết định thu hồi rừng đối với hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư tự nguyện trả lại rừng Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
386 1.003605.000.00.00.H38 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Đất đai
387 1.011351 Thủ tục hỗ trợ phát triển hợp tác xã nông nghiệp Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
388 2.001240.000.00.00.H38, Cấp lại Giấy phép kinh doanh bán lẻ sản phẩm rượu Cấp Quận/huyện Công thương
389 2.002668.000.00.00.H38 Đăng ký nhu cầu hỗ trợ của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
390 1.010736.000.00.00.H38 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường