CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 464 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
361 1.011345 . Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
362 1.012253 . Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
363 1.012888.000.00.00.H38 Công nhận Ban quản trị nhà chung cư Cấp Quận/huyện Xây dựng
364 1.012254 v Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
365 1.012390.000.00.00.H38 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho hộ gia đình (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nội vụ
366 1.003459.000.00.00.H38 1.003459.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
367 1.012849.000.00.00.H38 1.012849.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
368 1.000071.000.00.00.H38 Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
369 1.011471.000.00.00.H38 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
370 1.012850.000.00.00.H38 1.012850.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
371 1.000045.000.00.00.H38 Xác nhận bảng kê lâm sản. Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
372 1.011342 1.011342 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
373 1.012531.000.00.00.H38 Hỗ trợ tín dụng đầu tư trồng rừng gỗ lớn đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
374 1.012922.000.00.00.H38 Lập biên bản kiểm tra hiện trường xác định nguyên nhân, mức độ thiệt hại rừng trồng Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
375 TP_021 Đăng ký việc nhận nuôi con nuôi Cấp Quận/huyện Tư pháp