CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 464 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
346 2.001009.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản quyền sử dụng đất, nhà ở-X Cấp Quận/huyện Tư pháp
347 2.000356.000.00.00.H38 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện cho gia đình. Cấp Quận/huyện Nội vụ
348 2.001457.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Tư pháp
349 2.002401.000.00.00.H38 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Thanh tra
350 2.000950.000.00.00.H38 Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Tư pháp
351 QT 40 Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở Cấp Quận/huyện Tư pháp
352 QT41 Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Cấp Quận/huyện Tư pháp
353 2.002080.000.00.00.H38 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên Cấp Quận/huyện Tư pháp
354 2.002165.000.00.00.H38 Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại Cấp Quận/huyện Tư pháp
355 1.003702.000.00.00.H38 Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh THCS, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người. Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
356 TP_045 Cấp bản sao trích lục hộ tịch mới Cấp Quận/huyện Tư pháp
357 2.002402.000.00.00.H38, Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Cấp Quận/huyện Thanh tra
358 1.012837.000.00.00.H38 1.012837.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
359 2.002403.000.00.00.H38 Thủ tục thực hiện việc giải trình Cấp Quận/huyện Thanh tra
360 1.003347.000.00.00.H38 1.003347.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn