CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 466 bản ghi
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
316 1.004895.000.00.00.H38 Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
317 2.001661.000.00.00.H38 Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân. Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
318 2.001255.000.00.00.H38 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước-X Cấp Quận/huyện Tư pháp
319 QT25 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
320 2.002642.000.00.00.H38 2.002642.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
321 2.002643.000.00.00.H38 2.002643.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
322 2.001827.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
323 1.003005.000.00.00.H38 Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi-X Cấp Quận/huyện Tư pháp
324 2.001044.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/huyện Tư pháp
325 2.002622.000.00.00.H38 2.002622.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Tư pháp
326 2.001050.000.00.00.H38 Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Tư pháp
327 2.001052.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Tư pháp
328 2.002645.000.00.00.H38 2.002645.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
329 2.000884.000.00.00.H38 Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Tư pháp
330 TPM_29 Thủ tục công nhận báo cáo viên pháp luật Cấp Quận/huyện Tư pháp