CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 340 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
301 2.002482.000.00.00.H38 iếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Cấp Quận/huyện Đất đai
302 1.004440.000.00.00.H38 Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
303 1.004442.000.00.00.H38 Thành lập trường THCS công lập hoặc cho phép thành lập trường THCS tư thục Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
304 1.004545.000.00.00.H38 Thành lập trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
305 1.004552.000.00.00.H38 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
306 1.005092.000.00.00.H38 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
307 1.005099.000.00.00.H38 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
308 1.005106.000.00.00.H38 Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ. Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
309 1.005144.000.00.00.H38 Đề nghị miễn giảm học phí và hỗ trợ chi phí học tập cho học sinh, sinh viên Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
310 2.000950.000.00.00.H38 , Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) Cấp Quận/huyện Tư pháp
311 1.001022.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Tư pháp
312 1.001193.000.00.00.H38 Đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Tư pháp
313 1.004859.000.00.00.H38 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
314 2.000748.000.00.00.H38 Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Tư pháp
315 2.000927.000.00.00.H38, sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Tư pháp