CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 464 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
286 2.002644.000.00.00.H38 2.002644.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
287 2.002646.000.00.00.H38 2.002646.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
288 2.002648.000.00.00.H38 2.002648.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
289 2.002649.000.00.00.H38 2.002649.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
290 2.002637.000.00.00.H38 2.002637.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
291 2.002303.000.00.00.H38 Lập danh sách đối tượng tham gia bảo hiểm y tế do BLĐTBXH quản lý (thực hiện tại cơ quan bảo hiểm cấp huyện) Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
292 1.011352 a Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
293 2.002401.000.00.00.H38. 2.002401.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Thanh tra
294 1.004875.000.00.00.H38 1.004875.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
295 1.009363 1.009363 Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
296 1.001622.000.00.00.H38 Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
297 1.004496.000.00.00.H38 Cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục. Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
298 1.006444.000.00.00.H38 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
299 2.001023.000.00.00.H38 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Tư pháp
300 2.000942.000.00.00.H38, Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Tư pháp