CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 466 bản ghi
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
286 2.002621.000.00.00.H38 2.002621.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Tư pháp
287 TP_032 Thủ tục bầu hòa giải viên Cấp Quận/huyện Tư pháp
288 2.002638.000.00.00.H38 2.002638.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
289 2.002644.000.00.00.H38 2.002644.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
290 2.002646.000.00.00.H38 2.002646.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
291 2.002648.000.00.00.H38 2.002648.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
292 2.002649.000.00.00.H38 2.002649.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
293 1.001266.000.00.00.H38 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã. Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
294 2.002637.000.00.00.H38 2.002637.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
295 2.002303.000.00.00.H38 Lập danh sách đối tượng tham gia bảo hiểm y tế do BLĐTBXH quản lý (thực hiện tại cơ quan bảo hiểm cấp huyện) Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
296 1.011352 a Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
297 2.002401.000.00.00.H38. 2.002401.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Thanh tra
298 1.004875.000.00.00.H38 1.004875.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
299 1.009363 1.009363 Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
300 1.001622.000.00.00.H38 Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo