CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 464 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
241 1.003757.000.00.00.H38 Thủ tục đổi tên hội Cấp Quận/huyện Nội vụ
242 CTH_17 Đăng ký hồ sơ tiếp nhận mô hình quản lý chợ Cấp Quận/huyện Công thương
243 1.003031.000.00.00.H38 Thủ tục đính chính Giấy chứng nhận đã cấp Cấp Quận/huyện Đất đai
244 1.012808.000.00.00.H38 Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của cá nhân khi hết hạn sử dụng đất Cấp Quận/huyện Đất đai
245 1.001639.000.00.00.H38 Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
246 1.004873.000.00.00.H38 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Tư pháp
247 2.000908.000.00.00.H38 Cấp bản sao từ sổ gốc (TTHC dùng chung các cơ quan quản lý hồ sơ) Cấp Quận/huyện Tư pháp
248 1.003319.000.00.00.H38 Bố trí ổn định dân cư ngoài huyện, trong tỉnh. Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
249 1.003732.000.00.00.H38 Thủ tục hội tự giải thể Cấp Quận/huyện Nội vụ
250 1.000933.000.00.00.H38 Xét tặng giấy khen Khu dân cư văn hóa Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
251 2.000440.000.00.00.H38 Xét tặng danh hiệu khu dân cư, văn hóa hàng năm, văn hóa hàng năm Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
252 1.012809.000.00.00.H38 Điều chỉnh thời hạn sử dụng đất của dự án đầu tư mà người sử dụng đất là cá nhân, cộng đồng dân cư Cấp Quận/huyện Đất đai
253 1.004884.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Tư pháp
254 2.000815.000.00.00.H38 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Tư pháp
255 2.000843.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Tư pháp