CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 464 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
226 1.004845.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Tư pháp
227 2.000513.000.00.00.H38 Đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
228 1.011548.000.00.00.H38 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
229 2.000305.000.00.00.H38 Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến. Cấp Quận/huyện Nội vụ
230 1.003783.000.00.00.H38 Thủ tục chia, tách; sáp nhập; hợp nhất hội Cấp Quận/huyện Nội vụ
231 1.001874.000.00.00.H38 Đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND cấp huyện) Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
232 1.003645.000.00.00.H38 Đăng ký tổ chức lễ hội Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
233 2.000150.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Công thương
234 1.001134.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất Cấp Quận/huyện Đất đai
235 1.012807.000.00.00.H38 Gia hạn sử dụng đất khi hết thời hạn sử dụng đất mà người xin gia hạn sử dụng đất là cá nhân, cộng đồng dân cư Cấp Quận/huyện Đất đai
236 1.004563.000.00.00.H38 Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
237 2.000497.000.00.00.H38 Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
238 1.011550.000.00.00.H38 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
239 1.004944.000.00.00.H38 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
240 1.003281.000.00.00.H38 Bố trí ổn định dân cư trong huyện. Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn