CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 340 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
196 1.001134.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất Cấp Quận/huyện Đất đai
197 1.004563.000.00.00.H38 Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
198 2.000497.000.00.00.H38 Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
199 1.011550.000.00.00.H38 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
200 1.004944.000.00.00.H38 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
201 1.003281.000.00.00.H38 Bố trí ổn định dân cư trong huyện. Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
202 1.003757.000.00.00.H38 Thủ tục đổi tên hội Cấp Quận/huyện Nội vụ
203 1.003031.000.00.00.H38 Thủ tục đính chính Giấy chứng nhận đã cấp Cấp Quận/huyện Đất đai
204 1.001639.000.00.00.H38 Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
205 1.004873.000.00.00.H38 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Tư pháp
206 2.000908.000.00.00.H38 Cấp bản sao từ sổ gốc (TTHC dùng chung các cơ quan quản lý hồ sơ) Cấp Quận/huyện Tư pháp
207 1.003319.000.00.00.H38 Bố trí ổn định dân cư ngoài huyện, trong tỉnh. Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
208 1.003732.000.00.00.H38 Thủ tục hội tự giải thể Cấp Quận/huyện Nội vụ
209 1.000933.000.00.00.H38 Xét tặng giấy khen Khu dân cư văn hóa Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
210 1.004884.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Tư pháp