CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 340 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
136 2.001283.000.00.00.H38 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Công thương
137 1.000094.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Tư pháp
138 2.000554.000.00.00.H38 Ghi vào sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
139 1.005121.000.00.00.H38 Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất. Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
140 1.008838.000.00.00.H38 Xác nhận hoạt động tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
141 2.002162.000.00.00.H38 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
142 2.002163.000.00.00.H38 Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
143 1.003817.000.00.00.H38 Thẩm định việc giải thể đơn vị sự nghiệp công lập Cấp Quận/huyện Nội vụ
144 1.003226.000.00.00.H38, Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND cấp huyện) Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
145 1.009992.000.00.00.H38 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng (Trường hợp được Ủy ban nhân dân cấp tỉnh phân cấp) Cấp Quận/huyện Xây dựng
146 2.001270.000.00.00.H38 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Công thương
147 1.004515.000.00.00.H38 Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập). Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
148 1.006390.000.00.00.H38 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
149 2.001809.000.00.00.H38 Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
150 2.001824.000.00.00.H38 Chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo