CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 202 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 Nội bộ Dược - 09 Dự trù và phân phối thuốc Methadone thuộc thẩm quyền quản lý của Sở Y tế Sở Y tế Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
62 1.002934.000.00.00.H38 Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm c và d Khoản 1 Điều 11 Thông tư 02/2018/TT-BYT Sở Y tế Dược- Mỹ phẩm
63 1.004571.000.00.00.H38 Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế(Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y tế Dược- Mỹ phẩm
64 10 Công bố cơ sở đủ điều kiện kiểm nghiệm chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Sở Y tế Khám, chữa bệnh
65 1.002944.000.00.00.H38 Công bố cơ sở đủ điều kiện sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Sở Y tế Khám, chữa bệnh
66 Nội bộ DP - 10 Thủ tục cấp và chi trả tiền bồi thường khi sử dụng vắc xin trong chương trình tiêm chủng mở rộng, tiêm chủng chống dịch gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, tính mạng của người được tiêm chủng Sở Y tế Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
67 1.012417.000.00.00.H38 Cấp lại giấy chứng nhận lương y Sở Y tế Y dược cổ truyền
68 1.000669.000.00.00.H38 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền của Phòng Y tế Sở Y tế Bảo trợ xã hội
69 1.000684.000.00.00.H38 Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Y tế cấp Sở Y tế Bảo trợ xã hội
70 1.001653.000.00.00.H38 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Sở Y tế Bảo trợ xã hội
71 1.001699.000.00.00.H38 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Sở Y tế Bảo trợ xã hội
72 1.001731.000.00.00.H38 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Sở Y tế Bảo trợ xã hội
73 1.001739.000.00.00.H38 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Sở Y tế Bảo trợ xã hội
74 1.001753.000.00.00.H38 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Y tế Bảo trợ xã hội
75 1.001758.000.00.00.H38 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Sở Y tế Bảo trợ xã hội