CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 155 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
121 1.001688.000.00.00.H38 Hợp nhất Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
122 TTHCNB-18 Cập nhật văn bản QPPL vào Cơ sở dữ liệu quốc gia về văn bản pháp luật Sở Tư pháp Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
123 1.001665.000.00.00.H38 Sáp nhập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
124 1.001696.000.00.00.H38 Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở Sở Tư pháp Giao Dịch Bảo Đảm
125 1.003625.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi nội dung biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất đã đăng ký Sở Tư pháp Giao Dịch Bảo Đảm
126 1.003688.000.00.00.H38 Đăng ký bảo lưu quyền sở hữu trong trường hợp mua bán tài sản gắn liền với đất có bảo lưu quyền sở hữu Sở Tư pháp Giao Dịch Bảo Đảm
127 1.003862.000.00.00.H38 Đăng ký thế chấp tài sản gắn liền với đất không phải là nhà ở mà tài sản đó đã hình thành nhưng chưa được chứng nhận quyền sở hữu trên Giấy chứng nhận Sở Tư pháp Giao Dịch Bảo Đảm
128 1.001647.000.00.00.H38 Chuyển nhượng Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
129 1.003118.000.00.00.H38 Thành lập Hội công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
130 1.000655.000.00.00.H38 Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Tư pháp Giao Dịch Bảo Đảm
131 1.004550.000.00.00.H38 Đăng ký thế chấp dự án đầu tư xây dựng nhà ở, nhà ở hình thành trong tương lai Sở Tư pháp Giao Dịch Bảo Đảm
132 TTHCNB-19 Thủ tục Công nhận Báo cáo viên pháp luật cấp tỉnh Sở Tư pháp Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
133 2.000592.000.00.00.H38 Thủ tục giải quyết khiếu nại về trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
134 TTHCNB-20 Thủ tục Miễn nhiệm Báo cáo viên pháp luật cấp tỉnh Sở Tư pháp Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
135 TTHCNB-21 Thủ tục Công nhận Báo cáo viên pháp luật cấp huyện Sở Tư pháp Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)