CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 136 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
106 2.000970.000.00.00.H38 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
107 1.008936.000.00.00.H38 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
108 2.000789.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
109 2.002139.000.00.00.H38 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề đấu giá tài sản Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
110 1.008937.000.00.00.H38 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
111 2.000778.000.00.00.H38 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
112 1.002398.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật Sư
113 1.001233.000.00.00.H38 Thủ tục thay đổi Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
114 2.000766.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Sở Tư pháp Công chứng
115 1.002181.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Luật Sư
116 2.000758.000.00.00.H38 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Sở Tư pháp Công chứng
117 1.002368.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật Sư
118 2.000743.000.00.00.H38 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng Sở Tư pháp Công chứng
119 1.001248.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Trọng Tài Thương Mại
120 1.001877.000.00.00.H38 Thành lập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng