CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 301 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 1.010729.000.00.00.H38 Điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
62 1.012502.000.00.00.H38 Đăng ký sử dụng mặt nước, đào hồ, ao, sông, suối, kênh, mương, rạch Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
63 KLH_3 (cấp huyện) Quyết định thu hồi rừng đối với trường hợp chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư được Nhà nước giao, cho thuê khi hết hạn mà không được gia hạn (2893/QĐ-UBND ngày 11/11/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
64 LN_3 Quyết định đóng hoặc mở cửa rừng tự nhiên thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (2771/QĐ-UBND ngày 30/10/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
65 NTM_3 Quyết định công nhận kết quả đánh giá, cấp Giấy chứng nhận sản phẩm đạt 4 sao (3115/QĐ-UBND ngày 25/11/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
66 TCCB_3 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức từ Kỹ thuật viên giám định thuốc bảo vệ thực vật hạng IV lên Giám định viên thuốc bảo vệ thực vật hạng III (3304/QĐ-UBND ngày 10/12/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
67 TTrot_3 Xác định, công bố vùng sản xuất trên vùng đất dốc, đất trũng, đất phèn, đất mặn, đất cát ven biển và đất có nguy cơ sa mạc hóa, hoang mạc hóa (2271/QĐ-UBND ngày 30/10/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
68 TY_3 Công bố dịch bệnh động vật thuỷ sản (2771/QĐ-UBND ngày 30/10/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
69 1.011478.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y
70 1.013326.000.00.00.H38 Chấp thuận khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV tại khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Đo đạc, bản đồ và viễn thám
71 1.000778.000.00.00.H38 Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Khoáng sản
72 1.010730.000.00.00.H38 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
73 1.003486.000.00.00.H38 Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm muối nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Môi trường Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản
74 XDCB_3 Kiểm tra công tác nghiệm thu đưa công trình vào sử dụng đối với các công trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm quản lý của Sở chuyên ngành (Sở GT-VT công bố DMTTHC tại QĐ số 477/QĐ-BXD ngày 29/4/2021) Sở Nông nghiệp và Môi trường Quản lý xây dựng công trình
75 XDCB_4 Thủ tục thẩm định Báo cáo kinh tế kỹ thuật đầu tư xây dựng công trình của cơ quan chuyên môn trực thuộc người quyết định đầu tư (3476/QĐ-UBND ngày 23/12/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường Quản lý xây dựng công trình