CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 301 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
271 1.012788.000.00.00.H38 Đăng ký đất đai đối với trường hợp chuyển nhượng dự án bất động sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai
272 1.003880.000.00.00.H38 Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi đối với hoạt động: du lịch, thể thao, nghiên cứu khoa học, kinh doanh, dịch vụ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy lợi
273 1.003893.000.00.00.H38 Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp tên chủ giấy phép đã được cấp bị thay đổi do chuyển nhượng, sáp nhập, chia tách, cơ cấu lại tổ chức thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy lợi
274 1.004385.000.00.00.H38 Cấp giấy phép cho các hoạt động trồng cây lâu năm trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy lợi
275 1.011.349 1.011.349 Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy lợi
276 2.001796.000.00.00.H38 Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi đối với hoạt động du lịch, thể thao, nghiên cứu khoa học, kinh doanh, dịch vụ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy lợi
277 1.004363.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo vệ thực vật
278 1.012792.000.00.00.H38 Gia hạn sử dụng đất khi hết thời hạn sử dụng đất mà người xin gia hạn sử dụng đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai
279 1.007932.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Môi trường Phân bón
280 1.011.347 1.011.347 Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi
281 1.012834.000.00.00.H38 Quyết định hỗ trợ đối với các chính sách nâng cao hiệu quả chăn nuôi sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi
282 1.012691.000.00.00.H38 Quyết định thu hồi rừng đối với tổ chức tự nguyện trả lại rừng (1920/QĐ-UBND ngày 31/7/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường kiểm lâm
283 1.012692.000.00.00.H38 Quyết định điều chỉnh chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác (2894/QĐ-UBND ngày 11/11/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường kiểm lâm
284 3.000152.000.00.00.H38 Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác (2894/QĐ-UBND ngày 11/11/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường kiểm lâm
285 3.000159.000.00.00.H38 Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu (2894/QĐ-UBND ngày 11/11/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường kiểm lâm