CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 165 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
106 2.001996.000.00.00.H38 Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
107 1.002395.000.00.00.H38 Tạm ngừng, đình chỉ hoạt động, chấm dứt kinh doanh tại doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ (do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập hoặc giao quản lý) Sở Tài chính Thành lập và sắp xếp lại doanh nghiệp nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ
108 TTHCNB_44 Cấp phát kinh phí hỗ trợ đối với các tổ chức, đơn vị thuộc tỉnh sử dụng lao động là người dân tộc thiểu số tại khu vực miền núi, vùng đặc biệt khó khăn Sở Tài chính Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
109 2.002053.000.00.00.H38 Kế hoạch tổng thể thực hiện chương trình, dự án sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi, vốn đối ứng Sở Tài chính Đầu tư bằng nguồn vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức
110 2.001993.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
111 TTHCNB_45 Đối chiếu số liệu kết quả hoạt động và thông báo Đối chiếu số liệu kết quả hoạt động năm đối với đơn vị sự nghiệp công thuộc nhóm I, nhóm II (cơ quan tài chính thực hiện) Sở Tài chính Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
112 2.002044.000.00.00.H38 Thông báo thay đổi thông tin của cổ đông sáng lập công ty cổ phần chưa niêm yết Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
113 2.001992.000.00.00.H38 Thông báo thay đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
114 2.001954.000.00.00.H38 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế) Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
115 2.002069.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
116 2.002070.000.00.00.H38 Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
117 2.002031.000.00.00.H38 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh khác tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
118 2.002075.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh thay thế nội dung đăng ký hoạt động trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp mà không thay đổi nội dung đăng ký hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
119 2.002072.000.00.00.H38 Thông báo lập địa điểm kinh doanh Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
120 2.002045.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp