CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 165 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
136 2.002015.000.00.00.H38 Cập nhật bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
137 2.002029.000.00.00.H38 Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh) Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
138 2.002023.000.00.00.H38 Giải thể doanh nghiệp Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
139 2.002022.000.00.00.H38 Giải thể doanh nghiệp trong trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc theo quyết định của Tòa án Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
140 2.002020.000.00.00.H38 Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
141 2.002016.000.00.00.H38 Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
142 2.002664 Công bố thông tin dự án đầu tư có sử dụng đất đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư do nhà đầu tư đề xuất (cấp tỉnh) Sở Tài chính Đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư
143 1.010029.000.00.00.H38 Thông báo về việc sáp nhập công ty trong trường hợp sau sáp nhập công ty, công ty nhận sáp nhập không thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
144 1.010030.000.00.00.H38 Cấp đổi Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong trường hợp không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và có thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
145 1.010031.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hoạt động chi nhánh đối với các doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
146 2.002667.000.00.00.H38 Đăng ký lại chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của công ty nhà nước và công ty con chưa chuyển đổi Sở Tài chính Chuyển đổi công ty nhà nước được thành lập và hoạt động theo Luật Doanh nghiệp nhà nước thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tổ chức và hoạt động theo quy định tại Luật Doanh nghiệp
147 1.010010.000.00.00.H38 Đề nghị dừng thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
148 1.010023.000.00.00.H38 Thông báo hủy bỏ nghị quyết, quyết định giải thể doanh nghiệp Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
149 2.000368.000.00.00.H38 Chấm dứt Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường Sở Tài chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp xã hội
150 2.000416.000.00.00.H38 Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội Sở Tài chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp xã hội