CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 66 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
31 1.009760.000.00.00.H38 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp dự án đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc diện chấp thuận điều chỉnh chủ trương đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Ban Quản lý Khu kinh Tế Đầu tư tại Việt Nam
32 1.009771.000.00.00.H38 Thủ tục ngừng hoạt động của dự án đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Ban Quản lý Khu kinh Tế Đầu tư tại Việt Nam
33 1.009772.000.00.00.H38 Thủ tục chấm dứt hoạt động của dự án đầu tư Ban Quản lý Khu kinh Tế Đầu tư tại Việt Nam
34 1.009774.000.00.00.H38 Thủ tục cấp lại hoặc hiệu đính Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (BQL) Ban Quản lý Khu kinh Tế Đầu tư tại Việt Nam
35 1.009770.000.00.00.H38 Thủ tục gia hạn thời hạn hoạt động của dự án đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Ban Quản lý Khu kinh Tế Đầu tư tại Việt Nam
36 1.009775.000.00.00.H38 Thủ tục thực hiện hoạt động đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đối với nhà đầu tư nước ngoài (BQL) Ban Quản lý Khu kinh Tế Đầu tư tại Việt Nam
37 1.009762.000.00.00.H38 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp nhà đầu tư chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ dự án đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Ban Quản lý Khu kinh Tế Đầu tư tại Việt Nam
38 1.009763.000.00.00.H38 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp nhà đầu tư nhận chuyển nhượng dự án đầu tư là tài sản bảo đảm đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Ban Quản lý Khu kinh Tế Đầu tư tại Việt Nam
39 1.009764.000.00.00.H38 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp chia, tách, sáp nhập dự án đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Ban Quản lý Khu kinh Tế Đầu tư tại Việt Nam
40 1.009731.000.00.00.H38 Thủ tục thành lập văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC Ban Quản lý Khu kinh Tế Đầu tư tại Việt Nam
41 1.009777.000.00.00.H38 Thủ tục chấm dứt hoạt động văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC (BQL) Ban Quản lý Khu kinh Tế Đầu tư tại Việt Nam
42 1.009773.000.00.00.H38 Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (BQL) Ban Quản lý Khu kinh Tế Đầu tư tại Việt Nam
43 1.009756.000.00.00.H38 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư (BQL) Ban Quản lý Khu kinh Tế Đầu tư tại Việt Nam
44 2.002283.000.00.00.H38 Công bố thông tin dự án đầu tư có sử dụng đất đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư do nhà đầu tư đề xuất Ban Quản lý Khu kinh Tế Đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư
45 BQLKKT_NB_001 Lập, phê duyệt bảng theo dõi tiến độ thực hiện các hoạt động lựa chọn nhà đầu tư Ban Quản lý Khu kinh Tế Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)