CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 59 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.010092.000.00.00.H38 Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
2 2.000528.000.00.00.H38 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
3 NVH_12 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Cấp Quận/huyện Nội vụ
4 2.000806.000.00.00.H38 Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
5 2.001009.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Tư pháp
6 1.001022.000.00.00.H38 Đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Tư pháp
7 1.001766.000.00.00.H38 Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
8 NVH_04 Thủ tục Thông báo tổ chức hội nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
9 2.001088.000.00.00.H38 Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số Cấp Quận/huyện Y tế
10 1.000689.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Tư pháp
11 2.000779.000.00.00.H38 Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
12 1.001695.000.00.00.H38 Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
13 1.001669.000.00.00.H38 Đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
14 1.003583.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Tư pháp
15 1.001098.000.00.00.H38 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã Cấp Quận/huyện Nội vụ