CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 17 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.009323.000.00.00.H38 Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
2 1.012817.000.00.00.H38 Xác định lại diện tích đất ở của hộ gia đình, cá nhân đã được cấp Giấy chứng nhận trước ngày 01 tháng 7 năm 2004 Cấp Quận/huyện Đất đai
3 1.003841.000.00.00.H38 Công nhận ban vận động thành lập hội Cấp Quận/huyện Nội vụ
4 1.012808.000.00.00.H38 Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của cá nhân khi hết hạn sử dụng đất Cấp Quận/huyện Đất đai
5 2.001008.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Cấp Quận/huyện Tư pháp
6 1.012775.000.00.00.H38 Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đất đai mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/huyện Đất đai
7 1.012949.000.00.00.H38 Báo cáo tổ chức đại hội thành lập, Đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội Cấp Quận/huyện Nội vụ
8 1.010941.000.00.00.H38 Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
9 1.003732.000.00.00.H38 Hội tự giải thể Cấp Quận/huyện Nội vụ
10 1.003783.000.00.00.H38 Chia, tách; sát nhập; hợp nhất hội Cấp Quận/huyện Nội vụ
11 1.003827.000.00.00.H38 Thành lập hội Cấp Quận/huyện Nội vụ
12 QT 1.012942 Cho phép hội hoạt động trở lại sau khi bị tạm đình chỉ hoạt động Cấp Quận/huyện Nội vụ
13 2.000986.000.00.00.H38 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Tư pháp
14 2.001801.000.00.00.H38 Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã Cấp Quận/huyện Thanh tra
15 1.012941 Thông báo kết quả đại hội và phê duyệt đổi tên hội, phê duyệt điều lệ hội Cấp Quận/huyện Nội vụ