CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 35 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.003564.000.00.00.H38 Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh Sở Y tế Dân số, kế hoạch hóa gia đình
2 1.002995.000.00.00.H38 Thanh toán chi phí Khám bệnh, chữa bệnh một số trường hợp giữa cơ sở Khám bệnh, chữa bệnh và cơ quan Bảo hiểm xã hội (Quy trình giải quyết tại Bảo hiểm xã hội tỉnh, huyện) Sở Y tế Tài chính Y tế
3 Nội bộ DP - 01 1. Thủ tục kiểm tra, công nhận loại trừ bệnh phong ở quy mô cấp tỉnh Sở Y tế Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
4 1.012096.000.00.00.H38 Thủ tục cấp giấy chứng nhận bị phơi nhiễm với HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Sở Y tế Y tế dự phòng
5 2.000997.000.00.00.H38 Cấp giấy chứng nhận tiêm chủng quốc tế hoặc áp dụng biện pháp dự phòng Sở Y tế Y tế dự phòng
6 1.002150.000.00.00.H38 Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng Sở Y tế Dân số, kế hoạch hóa gia đình
7 1.003034.000.00.00.H38 Ký Hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế đối với Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt bổ sung chức năng, nhiệm vụ, phạm vi chuyên môn, hạng bệnh viện trong việc thực hiện khám bệnh, chữa bệnh (Quy trình giải quyết tại Bảo hiểm xã hội tỉnh, huyện) Sở Y tế Tài chính Y tế
8 2.000993.000.00.00.H38 Kiểm dịch y tế đối với phương tiện vận tải Sở Y tế Y tế dự phòng
9 1.003943.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ Sở Y tế Dân số, kế hoạch hóa gia đình
10 2.001252.000.00.00.H38 Ký hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế hằng năm (Quy trình giải quyết tại Bảo hiểm xã hội tỉnh, huyện) Sở Y tế Tài chính Y tế
11 1.004568.000.00.00.H38 Cấp thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng Sở Y tế Y tế dự phòng
12 1.012097.000.00.00.H38 Thủ tục cấp giấy chứng nhận bị nhiễm HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Sở Y tế Y tế dự phòng
13 2.000981.000.00.00.H38 Kiểm dịch y tế đối với hàng hóa Sở Y tế Y tế dự phòng
14 1.003048.000.00.00.H38 Ký hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế lần đầu (Quy trình giải quyết tại Bảo hiểm xã hội tỉnh, huyện) Sở Y tế Tài chính Y tế
15 1.004541.000.00.00.H38 Cấp lại thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng Sở Y tế Y tế dự phòng