CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 11 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.001046.000.00.00.H38 Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ, điểm đấu nối tạm thời có thời hạn vào quốc lộ đang khai thác Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Giao Thông
2 2.001921.000.00.00.H38 Chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Giao Thông
3 1.002793.000.00.00.H38 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Người Lái
4 1.001087.000.00.00.H38 Cấp phép thi công xây dựng công trình đường bộ trong phạm vi đất dành cho đường bộ đối với quốc lộ đang khai thác. Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Giao Thông
5 1.002820.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy phép lái xe Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Người Lái
6 1.001261.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với phương tiện giao thông cơ giới đường bộ Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
7 1.005091.000.00.00.H38 Cấp giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp sử dụng cho phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
8 1.002804.000.00.00.H38 Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Người Lái
9 1.002801.000.00.00.H38 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Người Lái
10 1.001131.000.00.00.H38 Cấp giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho phương tiện nhập khẩu Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Vận Tải
11 1.002796.000.00.00.H38 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Người Lái