1 |
1.003659.000.00.00.H38 |
|
Cấp giấy phép bưu chính (cấp tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính viễn thông |
|
2 |
STTTT-QTNB-11 |
|
Thẩm định, phê duyệt Báo cáo kinh tế - kỹ thuật (dự án thiết kế 01 bước công nghệ thông tin) - cấp tỉnh
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
3 |
STTTT-QTNB-01 |
|
Tiếp nhận sự cố an toàn thông tin vượt quá khả năng xử lý của đơn vị vận hành
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
4 |
STTTT-QTNB-08 |
|
Cấp mới mã định danh điện tử cấp 3, 4
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
5 |
STTTT-QTNB-09 |
|
Thay đổi thông tin mã định danh điện tử cấp 3, 4
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
6 |
STTTT-QTNB-10 |
|
Thủ tục thu hồi mã định danh điện tử cấp 3, 4.
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
7 |
STTTT-QTNB-12 |
|
Thủ tục thẩm định, phê duyệt Báo cáo nghiên cứu khả thi (dự án thiết kế 02 bước CNTT – Nhóm B) - cấp tỉnh
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
8 |
STTTT-QTNB-13 |
|
Thủ tục thẩm định chuyên ngành đối với dự án trong lĩnh vực khác có hạng mục ứng dụng công nghệ thông tin
(Lập báo cáo nghiên cứu khả thi - thiết kế cơ sở)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
9 |
STTTT-QTNB-14 |
|
Thủ tục thẩm định thiết kế chi tiết dự án Báo cáo kinh tế - kỹ thuật (dự án thiết kế 01 bước công nghệ thông tin) -cấp huyện
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
10 |
STTTT-QTNB-15 |
|
Thủ tục thẩm định thiết kế cơ sở dự án Báo cáo nghiên cứu khả thi (dự án thiết kế 02 bước công nghệ thông tin) -cấp huyện
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
11 |
STTTT-QTNB-16 |
|
Thẩm định, phê duyệt Đề cương và Dự toán chi tiết
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
12 |
STTTT-QTNB-17 |
|
Thẩm định, phê duyệt Kế hoạch thuê d ịch v ụ công nghệ thông tin không s ẵn có trên thị trường
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
13 |
1.003868.000.00.00.H38 |
|
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản |
|
14 |
1.009374.000.00.00.H38 |
|
Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo Chí |
|
15 |
1.003687.000.00.00.H38 |
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính (cấp tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính viễn thông |
|