CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 116 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.008126.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Chăn nuôi
2 1.011346 Thủ tục hỗ trợ sản xuất giống vật nuôi (sản xuất giống trâu, bò; cơ sở chăn nuôi lợn nái sinh sản tập trung; sản xuất giống gia cầm) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Chăn nuôi
3 1.012413.000.00.00.H38 Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng (511/QĐ-UBND ngày 18/3/2023) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn kiểm lâm
4 3.000159.000.00.00.H38 Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu (2894/QĐ-UBND ngày 11/11/2024) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn kiểm lâm
5 1.011351 Thủ tục hỗ trợ phát triển hợp tác xã nông nghiệp Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
6 1.000058.000.00.00.H38 Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh) - 891/QĐ-UBND ngày 09/4/2019 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lâm nghiệp
7 1.004815.000.00.00.H38 Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES - 891/QĐ-UBND ngày 09/4/2019 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lâm nghiệp
8 1.011344 Thủ tục hỗ trợ cơ sở chế biến, bảo quản nông sản Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản
9 2.001827.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản (công bố tại 778/QĐ-UBND ngày 10/4/2023) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản
10 1.011349 Thủ tục hỗ trợ tưới tiên tiến, tiết kiệm nước Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi
11 1.004918.000.00.00.H38 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thuỷ sản (trừ cơ sở sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản bố mẹ, cơ sở sản xuất, ương dưỡng đồng thời giống thủy sản bố mẹ và giống thủy sản không phải là giống thủy sản bố mẹ) - 1056/QĐ-UBND ngày 09/5/2024 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy sản
12 1.011348 Thủ tục hỗ trợ phát triển sản xuất nuôi cá lồng trên sông, hồ Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy sản
13 1-CN Quyết định khu vực thuộc nội thành của thành phố, thị xã, thị trấn, khu dân cư không được phép chăn nuôi, quyết định vùng nuôi chim yến (2771/QĐ-UBND ngày 30/10/2024) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
14 1-NTM Thu hồi Quyết định công nhận xã đạt chuẩn nông thôn mới, nông thôn mới nâng cao, nông thôn mới kiểu mẫu (2771/QĐ-UBND ngày 30/10/2024) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
15 1_BVTV Quyết định công bố dịch hại thực vật thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh (2771/QĐ-UBND ngày 30/10/2024) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)