Đăng nhập
Đăng nhập DVC Quốc gia
Đăng nhập tài khoản cán bộ
Đăng ký
Giới thiệu
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NỘI BỘ
Phản ánh kiến nghị
Hỏi đáp
Tài liệu hướng dẫn
Văn bản
DỊCH VỤ - ỨNG DỤNG
Tổng hợp kết quả chấm điểm đánh giá TTHC các cơ quan đơn vị
Biểu đồ thực thi thể chế
Tra cứu danh sách hồ sơ ngân sách
Quyết định công bố TTHC
ĐĂNG NHẬP
Đăng nhập DVC Quốc gia
Đăng nhập tài khoản cán bộ
ĐĂNG KÝ
CƠ QUAN THỰC HIỆN
THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG
Dịch vụ công một phần:
1808
Dịch vụ công toàn trình:
3735
Tổng số dịch vụ công:
5543
Tìm kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Cơ quan:
-Tất cả-
Ban Dân tộc
Ban Quản lý Khu kinh Tế
Sở Du lịch
Sở Công Thương
Sở Giao thông Vận tải
Sở Giáo dục và Đào tạo
Sở Khoa học và Công nghệ
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Sở Ngoại Vụ
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Sở Nội vụ
Sở Thông tin và Truyền thông
Sở Tài Nguyên Môi Trường
Sở Tài chính
Sở Tư pháp
Sở Văn hóa và Thể thao
Sở Xây dựng
Sở Y tế
Thanh Tra Tỉnh
UBND Huyện Bát Xát
UBND Huyện Bảo Thắng
UBND Huyện Bảo Yên
UBND Huyện Bắc Hà
UBND Huyện Mường Khương
UBND Huyện Si Ma Cai
UBND Huyện Văn Bàn
UBND Thành Phố Lào Cai
UBND cấp huyện, xã, phường, thị trấn
UBND thị xã Sa Pa
Bộ thủ tục hành chính cấp Huyện
Bộ thủ tục hành chính cấp Xã
Lĩnh vực thực hiện:
-- Tất cả --
Bảo vệ thực vật
kiểm lâm
Chăn nuôi
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
Lâm nghiệp
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
Phân bón
Phòng chống thiên tai
Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản
Thú y
Thủy lợi
Thủy sản
Trồng trọt
Đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn
Mức độ DVC:
-- Tất cả --
TTHC còn lại
Một phần
Toàn trình
Cấp thủ tục:
-- Tất cả --
Cấp Bộ
Cấp Sở
Cấp Tỉnh/TP
Cấp Quận/Huyện
Cấp Xã/Phường/Thị trấn
Đối tượng nộp:
-- Tất cả --
Cá nhân
Tổ chức
Tổ chức hoặc cá nhân
Doanh nghiệp
Tìm thấy
116
thủ tục
Hiển thị
5
15
25
50
75
100
dòng/trang
STT
Mã TTHC
Mức độ DVC
Tên thủ tục hành chính
Cơ Quan
Lĩnh vực
Thao tác
1
1.008126.000.00.00.H38
Một phần
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng.
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Chăn nuôi
Nộp trực tuyến
2
1.011346
Một phần
Thủ tục hỗ trợ sản xuất giống vật nuôi (sản xuất giống trâu, bò; cơ sở chăn nuôi lợn nái sinh sản tập trung; sản xuất giống gia cầm)
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Chăn nuôi
Nộp trực tuyến
3
1.012413.000.00.00.H38
Một phần
Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng (511/QĐ-UBND ngày 18/3/2023)
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
kiểm lâm
Nộp trực tuyến
4
3.000159.000.00.00.H38
Một phần
Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu (2894/QĐ-UBND ngày 11/11/2024)
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
kiểm lâm
Nộp trực tuyến
5
1.011351
Một phần
Thủ tục hỗ trợ phát triển hợp tác xã nông nghiệp
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
Nộp trực tuyến
6
1.000058.000.00.00.H38
Một phần
Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh) - 891/QĐ-UBND ngày 09/4/2019
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Lâm nghiệp
Nộp trực tuyến
7
1.004815.000.00.00.H38
Một phần
Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES - 891/QĐ-UBND ngày 09/4/2019
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Lâm nghiệp
Nộp trực tuyến
8
1.011344
Một phần
Thủ tục hỗ trợ cơ sở chế biến, bảo quản nông sản
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản
Nộp trực tuyến
9
2.001827.000.00.00.H38
Một phần
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản (công bố tại 778/QĐ-UBND ngày 10/4/2023)
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản
Nộp trực tuyến
10
1.011349
Một phần
Thủ tục hỗ trợ tưới tiên tiến, tiết kiệm nước
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Thủy lợi
Nộp trực tuyến
11
1.004918.000.00.00.H38
Một phần
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thuỷ sản (trừ cơ sở sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản bố mẹ, cơ sở sản xuất, ương dưỡng đồng thời giống thủy sản bố mẹ và giống thủy sản không phải là giống thủy sản bố mẹ) - 1056/QĐ-UBND ngày 09/5/2024
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Thủy sản
Nộp trực tuyến
12
1.011348
Một phần
Thủ tục hỗ trợ phát triển sản xuất nuôi cá lồng trên sông, hồ
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Thủy sản
Nộp trực tuyến
13
1-CN
Một phần
Quyết định khu vực thuộc nội thành của thành phố, thị xã, thị trấn, khu dân cư không được phép chăn nuôi, quyết định vùng nuôi chim yến (2771/QĐ-UBND ngày 30/10/2024)
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
Nộp trực tuyến
14
1-NTM
Một phần
Thu hồi Quyết định công nhận xã đạt chuẩn nông thôn mới, nông thôn mới nâng cao, nông thôn mới kiểu mẫu (2771/QĐ-UBND ngày 30/10/2024)
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
Nộp trực tuyến
15
1_BVTV
Một phần
Quyết định công bố dịch hại thực vật thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh (2771/QĐ-UBND ngày 30/10/2024)
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
Nộp trực tuyến
Trang đầu
«
1
2
3
4
5
6
7
»
Trang cuối