CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 6560 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
961 1.011607.000.00.00.H38 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
962 2.002163.000.00.00.H38 Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
963 1.001028.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng Cấp Quận/huyện Nội vụ
964 1.001090.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Quận/huyện Nội vụ
965 1.012378.000.00.00.H38 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho hộ gia đình (Cấp xã) Cấp Quận/huyện Nội vụ
966 1.005417.000.00.00.H38 Quyết định thuê tài sản phục vụ hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị Cấp Quận/huyện Tài chính
967 1.006343.000.00.00.H38 Cho thuê quyền khai thác công trình cấp nước sạch nông thôn tập trung. Cấp Quận/huyện Tài chính
968 1.012994.000.00.00.H38 Khấu trừ kinh phí bồi thường, hỗ trợ, tái định cư Cấp Quận/huyện Tài chính
969 2.002401.000.00.00.H38 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Thanh tra
970 1.000954.000.00.00.H38 Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
971 1.004648.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận lần đầu Cơ quan đạt chuẩn văn hóa, Đơn vị đạt chuẩn văn hóa, Doanh nghiệp đạt chuẩn văn hóa Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
972 2.000633.000.00.00.H38 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Công thương
973 TMM_02 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán rượu tiêu dùng tại chỗ trên địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Công thương
974 1.004888.000.00.00.H38 Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Cấp Quận/huyện Đất đai
975 1.004441.000.00.00.H38 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo