CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 6560 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
706 1.010830.000.00.00.H38 Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng ngoài nghĩa trang liệt sĩ về an táng tại nghĩa trang liệt sĩ theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Sở Nội vụ Người có công
707 1.012929.000.00.00.H38 Thủ tục thành lập hội (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức Phi chính phủ, tổ chức biên chế
708 TTHCNB_SNV_02 Thủ tục xét tặng kỷ niệm chương “Vì sự nghiệp thi đua khen thưởng” Sở Nội vụ Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
709 1.011547.000.00.00.H38 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh Sở Nội vụ Việc Làm
710 1.010195.000.00.00.H38 Thủ tục cấp bản sao và chứng thực tài liệu lưu trữ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Văn thư Lưu trữ
711 1.003999.000.00.00.H38 Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Xây dựng chính quyền
712 1.012508.000.00.00.H38 Cấp lại chứng chỉ nghiệp vụ chuyên môn về đấu thầu Sở Tài chính Đấu thầu
713 1.009492.000.00.00.H38 Thẩm định báo cáo nghiên cứu khả thi, quyết định phê duyệt dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất Sở Tài chính Đầu tư theo phương thức đối tác công tư
714 1.005437.000.00.00.H38 Đăng ký tham gia và thay đổi, bổ sung thông tin đã đăng ký trên Hệ thống giao dịch điện tử về tài sản công của tổ chức, cá nhân tham gia mua, thuê tài sản, nhận chuyển nhượng, thuê quyền khai thác tài sản công Sở Tài chính Quản lý công sản
715 1.012735.000.00.00.H38 Hiệp thương giá Sở Tài chính Quản lý giá
716 1.007623.000.00.00.H38 Cấp phát kinh phí đối với các tổ chức, đơn vị trực thuộc địa phương Sở Tài chính Tài chính doanh nghiệp
717 TTHCNB_02 Quyết định bán tài sản công do Chủ tịch UBND tỉnh quyết định Sở Tài chính Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
718 1.000049.000.00.00.H38 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II Sở Nông nghiệp và Môi trường Đo đạc, bản đồ và viễn thám
719 1.011607.000.00.00.H38 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Sở Nông nghiệp và Môi trường Giảm nghèo
720 1.013322.000.00.00.H38 Gia hạn giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường Khoáng sản