CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 6516 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
6016 1.000904.000.00.00.H38 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ chức hoạt động Karate. Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
6017 1.001138.000.00.00.H38 Cấp Giấy phép hoạt động đối với trạm sơ cấp cứu chữ thập đỏ Sở Y tế Khám, chữa bệnh
6018 2.001549.000.00.00.H38 Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô công suất dưới 03MW đặt tại địa phương Sở Công Thương Công nghiệp
6019 1.005095.000.00.00.H38 Phúc khảo bài thi tốt nghiệp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, tuyển sinh
6020 1.010031.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hoạt động chi nhánh đối với các doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
6021 2.002188.000.00.00.H38 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ chức hoạt động Lân Sư Rồng Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
6022 1.005092.000.00.00.H38 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Sở Giáo dục và Đào tạo Văn bằng, chứng chỉ
6023 2.002667.000.00.00.H38 Đăng ký lại chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của công ty nhà nước và công ty con chưa chuyển đổi Sở Tài chính Chuyển đổi công ty nhà nước được thành lập và hoạt động theo Luật Doanh nghiệp nhà nước thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tổ chức và hoạt động theo quy định tại Luật Doanh nghiệp
6024 1.010010.000.00.00.H38 Đề nghị dừng thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
6025 1.007932.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Môi trường Phân bón
6026 1.011.347 1.011.347 Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi
6027 1.012834.000.00.00.H38 Quyết định hỗ trợ đối với các chính sách nâng cao hiệu quả chăn nuôi sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi
6028 1.012691.000.00.00.H38 Quyết định thu hồi rừng đối với tổ chức tự nguyện trả lại rừng (1920/QĐ-UBND ngày 31/7/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường kiểm lâm
6029 1.012692.000.00.00.H38 Quyết định điều chỉnh chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác (2894/QĐ-UBND ngày 11/11/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường kiểm lâm
6030 3.000152.000.00.00.H38 Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác (2894/QĐ-UBND ngày 11/11/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường kiểm lâm