CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 6516 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
5956 1.011337 1.011337 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
5957 1.011338 1.011338 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
5958 1.011341 1.011341 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
5959 1.011346 1.011346 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
5960 1.011347 1.011347 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
5961 1.012694.000.00.00.H38 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với cá nhân Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
5962 1.012695.000.00.00.H38 Quyết định thu hồi rừng đối với hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư tự nguyện trả lại rừng Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
5963 1.012836.000.00.00.H38 1.012836.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
5964 " 1.001120.000.00.00.H38" Xét tặng Giấy khen gia đình văn hóa Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
5965 1.004037.000.00.00.H38 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa (cấp xã) Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
5966 1.004088.000.00.00.H38 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
5967 1.000037.000.00.00.H38 Xác nhận bảng kê lâm sản (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
5968 1.012949 Báo cáo tổ chức đại hội thành lậpBáo cáo tổ chức đại hội thành lập, Đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội Cấp Quận/huyện Nội vụ
5969 1.012941 Thông báo kết quả đại hội và phê duyệt đổi tên hội, phê duyệt điều lệ hội Cấp Quận/huyện Nội vụ
5970 1.010723.000.00.00.H38 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường