CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 6516 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
5881 1.004436.000.00.00.H38 Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc thiểu số Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống Giáo dục quốc dân
5882 TTHCNB_SNV_59 Thủ tục thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm trong các đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
5883 2.002059.000.00.00.H38 Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
5884 1.012764.000.00.00.H38 Chấp thuận tổ chức kinh tế nhận chuyển nhượng, thuê quyền sử dụng đất, nhận góp vốn bằng quyền sử dụng đất để thực hiện dự án Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai
5885 TTHCNB-23 Thủ tục đánh giá, công nhận xã, phường, thị trấn đạt chuẩn tiếp cận pháp luật Sở Tư pháp Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
5886 1.002445.000.00.00.H38 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
5887 2.002403.000.00.00.H38 Thủ tục thực hiện việc giải trình Cấp Quận/huyện Thanh tra
5888 BQLKKT_NB_015 Thẩm định đồ án, điều chỉnh đồ án quy hoạch phân khu xây dựng và quy hoạch phân khu đô thị thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh Ban Quản lý Khu kinh Tế Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
5889 1.002982.000.00.00.H38 Hỗ trợ học tập đối với học sinh trung học phổ thông các dân tộc thiểu số rất ít người Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống Giáo dục quốc dân
5890 TTHCNB_SNV_49 Thủ tục phân loại đơn vị hành chính cấp xã Sở Nội vụ Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
5891 TTHCNB_SNV_60 Thủ tục thẩm định số lượng người làm việc trong các đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
5892 2.002060.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
5893 1.012754.000.00.00.H38 Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài. Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai
5894 1.002396.000.00.00.H38 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
5895 1.003347.000.00.00.H38 1.003347.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn