CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 6526 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
5611 1.012821.000.00.00.H38 Thẩm định, phê duyệt phương án sử dụng đất Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai
5612 1.009403.000.00.00.H38 Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Nghệ thuật Biểu diễn
5613 1.005097.000.00.00.H38 Công nhận đánh giá, xếp loại “Cộng đồng học tập” cấp xã Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
5614 QT 40 Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở Cấp Quận/huyện Tư pháp
5615 GDH_40 Công nhận đánh giá, xếp loại “Cộng đồng học tập” cấp xã Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
5616 1.005097.000.00.00.H38 Quy trình đánh giá, xếp loại “Cộng đồng học tập” cấp xã Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
5617 1.002211.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận hòa giải viên Cấp Quận/huyện Tư pháp
5618 1.002407.000.00.00.H38 Xét, cấp học bổng chính sách Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
5619 1.002211.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận hòa giải viên Cấp Quận/huyện Tư pháp
5620 1.005190.000.00.00.H38 Đăng ký dấu nghiệp vụ giám định thương mại Sở Công Thương Thương mại
5621 2.000272.000.00.00.H38 Cấp giấy phép kinh doanh đồng thời với giấy phép lập cơ sở bán lẻ được quy định tại Điều 20 Nghị định số 09/2018/NĐ-CP Sở Công Thương Thương mại
5622 2.000361.000.00.00.H38 Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp không phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) Sở Công Thương Thương mại
5623 TTHCNB_SNV_41 Thủ tục tặng Cờ thi đua của tỉnh Sở Nội vụ Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
5624 2.002008.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
5625 TTHCNB_41 Thẩm định và thông báo kết quả xét duyệt quyết toán ngân sách nhà nước năm (cơ quan tài chính thực hiện) Sở Tài chính Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)