CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 6526 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
5581 1.012803.000.00.00.H38 Sử dụng đất kết hợp đa mục đích mà người sử dụng là tổ chức UBND Tỉnh Lào Cai Tài nguyên & môi trường
5582 TNMT39 Thủ tục thu hồi đất với mục đich quốc phòng, an ninh; phát triển kinh tế - xã hội với lợi ích quốc gia, công cộng. UBND Tỉnh Lào Cai Tài nguyên & môi trường
5583 3.000181.000.00.00.H38 Tuyển sinh trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
5584 TTHCNB_SNV_38 Thủ tục xây dựng Kế hoạch biên chế công chức Sở Nội vụ Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
5585 2.002010.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
5586 TTHCNB_39 Thủ tục xét duyệt và thông báo kết quả xét duyệt quyết toán ngân sách nhà nước năm (Đơn vị dự toán cấp I - Quản lý tài chính theo ngành thực hiện xét duyệt quyết toán các đơn vị trực thuộc). Sở Tài chính Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
5587 1.012803.000.00.00.H38 Sử dụng đất kết hợp đa mục đích mà người sử dụng là tổ chức Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai
5588 1.000922.000.00.00.H38 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Văn hóa cơ sở
5589 1.009566.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với mỹ phẩm sản xuất trong nước để xuất khẩu Sở Y tế Dược- Mỹ phẩm
5590 1.005099.000.00.00.H38 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
5591 TPX_39 Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật (cấp xã) Cấp Quận/huyện Tư pháp
5592 2.001449.000.00.00.H38 Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật (cấp xã) Cấp Quận/huyện Tư pháp
5593 2.000950.000.00.00.H38 Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Tư pháp
5594 1.005099.000.00.00.H38 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
5595 1.005099.000.00.00.H38 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo