CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 6516 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
5356 1.012902.000.00.00.H38 Cấp lại giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản (trong trường hợp thay đổi thông tin của sàn) Sở Xây dựng Kinh doanh bất động sản
5357 1.012906.000.00.00.H38 Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản. Sở Xây dựng Kinh doanh bất động sản
5358 1.013224.000.00.00.H38 Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài.. Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
5359 1.013233.000.00.00.H38 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
5360 1.013238.000.00.00.H38 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
5361 1.008991.000.00.00.H38 Thủ tục gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng kiến trúc
5362 1.013240.000.00.00.H38 Chấp thuận hoạt động của sân tập lái để sát hạch lái xe mô tô Sở Xây dựng Quản Lý Người Lái
5363 1.013241.000.00.00.H38 Chấp thuận lại hoạt động của sân tập lái để sát hạch lái xe mô tô Sở Xây dựng Quản Lý Người Lái
5364 1.002357.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Trung Quốc loại A, B, C, E, F, G cho phương tiện của Việt Nam Sở Xây dựng Quản Lý Vận Tải
5365 1.011769.000.00.00.H38 Giao tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch cho doanh nghiệp đang quản lý, sử dụng Sở Xây dựng Quản lý chất lượng công trình xây dựng
5366 1.012971.000.00.00.H38 Thành lập hoặc cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non độc lập Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
5367 1.012972.000.00.00.H38 Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
5368 1.012975.000.00.00.H38 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
5369 2.001035.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Tư pháp
5370 2.000385.000.00.00.H38 Thủ tục tặng danh hiệu “Lao động tiên tiến” Cấp Quận/huyện Nội vụ