CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 46195 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
5101 2.000720.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
5102 1.003446.000.00.00.H38 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
5103 1.000045.000.00.00.H38 Xác nhận bảng kê lâm sản (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
5104 1.010091.000.00.00.H38 Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
5105 1.012591.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng Cấp Quận/huyện Nội vụ
5106 1.001699.000.00.00.H38 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Nội vụ
5107 1.011607.000.00.00.H38 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Nội vụ
5108 1.008365.000.00.00.H38 Hỗ trợ người sử dụng lao động vay vốn để trả lương ngừng việc, trả lương phục hồi sản xuất Cấp Quận/huyện Nội vụ
5109 1.010940.000.00.00.H38 Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Nội vụ
5110 1.005417.000.00.00.H38 Quyết định thuê tài sản phục vụ hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị Cấp Quận/huyện Tài chính
5111 1.012994.000.00.00.H38 Khấu trừ kinh phí bồi thường, hỗ trợ, tái định cư Cấp Quận/huyện Tài chính
5112 1.008902.000.00.00.H38 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
5113 1.012222.000.00.00.H38 Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Cấp Quận/huyện Dân tộc
5114 2.002593 Đề nghị đánh giá, công nhận Đơn vị học tập cấp tỉnh Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
5115 1.004444.000.00.00.H38 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo