CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 46196 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
5026 2.002593 Đề nghị đánh giá, công nhận Đơn vị học tập cấp tỉnh Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
5027 1.004444.000.00.00.H38 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
5028 2.002482.000.00.00.H38 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
5029 1.004441.000.00.00.H38 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
5030 1.004492.000.00.00.H38 Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
5031 1.004047 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa ( cấp xã ) Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
5032 1.001193.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Tư pháp
5033 2.000528.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
5034 1.001266.000.00.00.H38 Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
5035 2.000720.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
5036 1.003446.000.00.00.H38 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
5037 1.000045.000.00.00.H38 Xác nhận bảng kê lâm sản (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
5038 1.010091.000.00.00.H38 Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
5039 1.012591.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng Cấp Quận/huyện Nội vụ
5040 1.001699.000.00.00.H38 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Nội vụ