CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 46196 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4996 1.012994.000.00.00.H38 Khấu trừ kinh phí bồi thường, hỗ trợ, tái định cư Cấp Quận/huyện Tài chính
4997 1.004082.000.00.00.H38 Xác nhận hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
4998 1.010723.000.00.00.H38 Cấp giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
4999 1.001629.000.00.00.H38 Xác nhận đề án bảo vệ môi trường đơn giản Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
5000 1.004888.000.00.00.H38 Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Cấp Quận/huyện Thanh tra
5001 2.002402 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Cấp Quận/huyện Thanh tra
5002 2.001786.000.00.00.H38 Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Thông tin truyền thông
5003 1.012222.000.00.00.H38 Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Cấp Quận/huyện Dân tộc
5004 2.002593 Đề nghị đánh giá, công nhận Đơn vị học tập cấp tỉnh Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
5005 1.004444.000.00.00.H38 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
5006 2.002482.000.00.00.H38 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
5007 1.004441.000.00.00.H38 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
5008 1.004492.000.00.00.H38 Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
5009 1.004047 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa ( cấp xã ) Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
5010 1.001193.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Tư pháp