CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 6509 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4981 2.002641.000.00.00.H38 2.002641.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
4982 LĐH_24 Thủ tục: Hoãn chấp hành quyết định ấp dụng biện pháp quản lý sau cai tại Trung tâm quản lý sau cai nghiện. Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
4983 NNH_24 Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND tỉnh phân cấp Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
4984 NVH_24 Thủ tục cho phép quỹ hoạt động trở lại sau khi bị tạm đình chỉ hoạt động Cấp Quận/huyện Nội vụ
4985 2.001008.000.00.00.H38 Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp. Cấp Quận/huyện Tư pháp
4986 2.001263.000.00.00.H38 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Tư pháp
4987 1.004895.000.00.00.H38 Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
4988 2.001627.000.00.00.H38 Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND cấp tỉnh phân cấp Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
4989 2.001263.000.00.00.H38 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Tư pháp
4990 1.011550.000.00.00.H38 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
4991 1.011352 Thủ tục hỗ trợ cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (đối tượng là tổ chức, cá nhân) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
4992 1.004269.000.00.00.H38 Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai (cấp tỉnh) Cấp Quận/huyện Đất đai
4993 2.000942.000.00.00.H38 Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Tư pháp
4994 2.000992.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Cấp Quận/huyện Tư pháp
4995 2.001263.000.00.00.H38 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Tư pháp