CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 6509 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4801 1.005377.000.00.00.H38 Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
4802 1.004944.000.00.00.H38 Thủ tục Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
4803 1.011338 Thủ tục hỗ trợ phát triển vùng sản xuất cây dược liệu (trừ dược liệu quý) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
4804 1.012253 Hỗ trợ phát triển sản xuất liên kết theo chuỗi giá trị (dự án thuộc lĩnh vực ngành, nghề, lĩnh vực khác không thuộc lĩnh vực sản xuất, tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
4805 1.006219.000.00.00.H38 Chi thưởng đối với tổ chức, cá nhân phát hiện tài sản chôn, giấu, bị vùi lấp, chìm đắm, tài sản bị đánh rơi, bỏ quên Cấp Quận/huyện Tài chính
4806 2.001839.000.00.00.H38 Cho phép trường phổ thông dân tộc bán trú hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
4807 2.000927.000.00.00.H38 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
4808 2.000986.000.00.00.H38 Liên thông các tủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Tư pháp
4809 2.002621.000.00.00.H38 2.002621.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Tư pháp
4810 TP_032 Thủ tục bầu hòa giải viên Cấp Quận/huyện Tư pháp
4811 1.001266.000.00.00.H38 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã. Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
4812 2.002638.000.00.00.H38 2.002638.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
4813 2.002644.000.00.00.H38 2.002644.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
4814 2.002646.000.00.00.H38 2.002646.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
4815 2.002648.000.00.00.H38 2.002648.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư