CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 6509 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4711 1.005461.000.00.00.H38 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Tư pháp
4712 2.000913.000.00.00.H38 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
4713 1.005377.000.00.00.H38 Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
4714 1.010833.000.00.00.H38 Cấp giấy xác nhận nhân thân của người có công Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
4715 2.002162.000.00.00.H38 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
4716 1.009454.000.00.00.H38 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
4717 1.005461.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Tư pháp
4718 1.005377.000.00.00.H38 Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
4719 2.000355.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
4720 1.011336 Thủ tục hỗ trợ tích tụ đất đai Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
4721 2.001837.000.00.00.H38 Sáp nhập, chia, tách trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
4722 2.000913.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
4723 1.005277.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
4724 1.006444.000.00.00.H38 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
4725 2.000913.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Tư pháp