CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 6509 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4291 1.000593.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Tư pháp
4292 1.005378.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã. Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
4293 2.000440.000.00.00.H38 Xét tặng danh hiệu khu dân cư, văn hóa hàng năm Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
4294 CTH_17 Đăng ký hồ sơ tiếp nhận mô hình quản lý chợ Cấp Quận/huyện Công thương
4295 1.003031.000.00.00.H38 Thủ tục đính chính Giấy chứng nhận đã cấp Cấp Quận/huyện Đất đai
4296 1.012808.000.00.00.H38 Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của cá nhân khi hết hạn sử dụng đất Cấp Quận/huyện Đất đai
4297 1.001639.000.00.00.H38 Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
4298 1.004873.000.00.00.H38 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Tư pháp
4299 2.000908.000.00.00.H38 Cấp bản sao từ sổ gốc (TTHC dùng chung các cơ quan quản lý hồ sơ) Cấp Quận/huyện Tư pháp
4300 1.003319.000.00.00.H38 Bố trí ổn định dân cư ngoài huyện, trong tỉnh. Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
4301 1.003732.000.00.00.H38 Thủ tục hội tự giải thể Cấp Quận/huyện Nội vụ
4302 1.000933.000.00.00.H38 Xét tặng giấy khen Khu dân cư văn hóa Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
4303 2.000440.000.00.00.H38 Xét tặng danh hiệu khu dân cư, văn hóa hàng năm, văn hóa hàng năm Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
4304 1.003031.000.00.00.H38 Thủ tục đính chính Giấy chứng nhận đã cấp Cấp Quận/huyện Đất đai
4305 1.012808.000.00.00.H38 Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của cá nhân khi hết hạn sử dụng đất Cấp Quận/huyện Đất đai