CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 6509 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4201 1.004563.000.00.00.H38 Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
4202 1.009453.000.00.00.H38 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
4203 1.004859.000.00.00.H38 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
4204 2.000497.000.00.00.H38 Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
4205 2.000927 Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
4206 2.002635.000.00.00.H38 Đề nghị thay đổi tên tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã do xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
4207 1.004944 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
4208 2.000286.000.00.00.H38 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện. Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
4209 1.011342 Thủ tục hỗ trợ chuyển đổi cơ cấu giống, rải vụ dứa Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
4210 1.003757.000.00.00.H38 Thủ tục đổi tên hội Cấp Quận/huyện Nội vụ
4211 1.012807.000.00.00.H38 Gia hạn sử dụng đất khi hết thời hạn sử dụng đất mà người xin gia hạn sử dụng đất là cá nhân, cộng đồng dân cư Cấp Quận/huyện Đất đai
4212 1.004563.000.00.00.H38 Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
4213 1.004884.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Tư pháp
4214 2.000497.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
4215 1.001266.000.00.00.H38 Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư