CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 6526 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4006 2.000632.000.00.00.H38 Công nhận giám đốc trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
4007 TTHC Nội bộ - 15 Công nhận thư viện trường mầm non, tiểu học, trung học cơ sở và trường phổ thông có nhiều cấp học (cấp học cao nhất là THCS) đạt tiêu chuẩn Mức độ 1 Sở Giáo dục và Đào tạo Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
4008 2.001143.000.00.00.H38 Thủ tục hỗ trợ phát triển tổ chức trung gian của thị trường khoa học và công nghệ. Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
4009 1.001392.000.00.00.H38 Thủ tục miễn giảm kiểm tra chất lượng hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
4010 1.013022.000.00.00.H38 Thủ tục hợp nhất, sáp nhập, chia, tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ Sở Nội vụ Tổ chức Phi chính phủ, tổ chức biên chế
4011 TTHCNB_SNV_16 Thủ tục đánh giá, xác định Chỉ số cải cách hành chính áp dụng đối với các sở, ban, ngành thuộc UBND tỉnh; UBND các huyện, thị xã, thành phố Sở Nội vụ Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
4012 1.000362.000.00.00.H38 Thông báo về việc tìm việc làm hằng tháng Sở Nội vụ Việc Làm
4013 TTHCNB_15 Thanh lý tài sản kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa. Sở Tài chính Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
4014 1.012790.000.00.00.H38 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp. Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai
4015 2.001770.000.00.00.H38 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
4016 TCCB_15 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức từ Kỹ thuật viên kiểm nghiệm thủy sản hạng IV lên Kiểm nghiệm viên thủy sản hạng III (3304/QĐ-UBND ngày 10/12/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
4017 1.002398.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật Sư
4018 1.001233.000.00.00.H38 Thủ tục thay đổi Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
4019 1.004623.000.00.00.H38 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Du lịch
4020 1.003658.000.00.00.H38 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa