CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 6562 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
3451 2.000554.000.00.00.H38 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
3452 2.002516.000.00.00.H38 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
3453 1.000094.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Tư pháp
3454 2.000908 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Tư pháp
3455 2.002120.000.00.00.H38 Đăng ký khi hợp tác xã tách Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
3456 1.001653.000.00.00.H38 Đổi, cấp lại giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
3457 2.000294.000.00.00.H38 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
3458 3.000412.H38 Công nhận người lao động có thu nhập thấp Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
3459 1.003347.000.00.00.H38 Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND huyện Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
3460 1.011343 Thủ tục hỗ trợ cơ sở sản xuất phân bón hữu cơ Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
3461 NNH_18 Cấp giấy chứng nhận kinh tế trang trại. Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
3462 NNH_11 Cho Thuê rừng cho hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
3463 TCKH011 Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính
3464 1.012817.000.00.00.H38 Xác định lại diện tích đất ở của hộ gia đình, cá nhân đã được cấp Giấy chứng nhận trước ngày 01 tháng 7 năm 2004 Cấp Quận/huyện Đất đai
3465 2.001761.000.00.00.H38 Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân. Cấp Quận/huyện Đất đai