CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 6562 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
3346 1.002662.000.00.00.H38 Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thực kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Xây dựng
3347 1.004193.000.00.00.H38 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp Cấp Quận/huyện Đất đai
3348 1.012817.000.00.00.H38 Xác định lại diện tích đất ở của hộ gia đình, cá nhân đã được cấp Giấy chứng nhận trước ngày 01 tháng 7 năm 2004 Cấp Quận/huyện Đất đai
3349 1.006445.000.00.00.H38 sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
3350 2.001842.000.00.00.H38 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
3351 1.001766.000.00.00.H38 Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
3352 1.004884.000.00.00.H38 Đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Tư pháp
3353 2.000424.000.00.00.H38 Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tư pháp
3354 2.000528.000.00.00.H38 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
3355 2.000806.000.00.00.H38 Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
3356 2.000913.000.00.00.H38 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
3357 2.000930.000.00.00.H38 Thủ tục thôi làm hòa giải viên Cấp Quận/huyện Tư pháp
3358 2.001263.000.00.00.H38 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Tư pháp
3359 2.002080.000.00.00.H38 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên Cấp Quận/huyện Tư pháp
3360 2.000950.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải Cấp Quận/huyện Tư pháp