CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 6567 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2851 1.003596.000.00.00.H38 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
2852 1.011342 Thủ tục hỗ trợ chuyển đổi cơ cấu giống, rải vụ dứa Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
2853 2.001621.000.00.00.H38 Thủ tục nhận hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện). Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
2854 1.000748.000.00.00.H38 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình Cấp Quận/huyện Nội vụ
2855 1.000775.000.00.00.H38 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị. Cấp Quận/huyện Nội vụ
2856 1.001090.000.00.00.H38 Thủ tục Đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Quận/huyện Nội vụ
2857 1.001156.000.00.00.H38 Thủ tục Thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Quận/huyện Nội vụ
2858 1.001167.000.00.00.H38 Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc Cấp Quận/huyện Nội vụ
2859 1.001212.000.00.00.H38 Đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
2860 1.009323.000.00.00.H38 Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
2861 1.009333.000.00.00.H38 Thủ tục thẩm định giải thể tổ chức hành chính Cấp Quận/huyện Nội vụ
2862 1.009335.000.00.00.H38 Thủ tục hành chính thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
2863 1.005423.000.00.00.H38 Quyết định bán tài sản công Cấp Quận/huyện Tài chính
2864 1.005426.000.00.00.H38 Quyết định thanh lý tài sản công Cấp Quận/huyện Tài chính
2865 1.005427.000.00.00.H38 Quyết định tiêu hủy tài sản công Cấp Quận/huyện Tài chính