CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 6567 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2686 NB - 30 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Phương pháp viên hạng II Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
2687 1.003729.000.00.00.H38 Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Xuất bản
2688 1.001296.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Xây dựng Đăng kiểm
2689 1.001322.000.00.00.H38 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Xây dựng Đăng kiểm
2690 1.005103.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy) Sở Xây dựng Đăng kiểm
2691 1.013089.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy), xe máy chuyên dùng trong trường hợp miễn kiểm định lần đầu Sở Xây dựng Đăng kiểm
2692 1.013092.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy), xe máy chuyên dùng Sở Xây dựng Đăng kiểm
2693 1.013097.000.00.00.H38 Cấp lại giấy chứng nhận cải tạo Sở Xây dựng Đăng kiểm
2694 1.013101.000.00.00.H38 Chứng nhận kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Sở Xây dựng Đăng kiểm
2695 1.013105.000.00.00.H38 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Sở Xây dựng Đăng kiểm
2696 1.013110.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Sở Xây dựng Đăng kiểm
2697 1.013205.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe máy chuyên dùng Sở Xây dựng Đăng kiểm
2698 1.013206.000.00.00.H38 Chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe cơ giới cải tạo, xe máy chuyên dùng cải tạo Sở Xây dựng Đăng kiểm
2699 1.009458.000.00.00.H38 Công bố hoạt động cảng thủy nội địa trường hợp không còn nhu cầu tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
2700 TTHCNB10 Xây dựng và công bố điểm đầu, điểm cuối, điểm dừng đón, trả khách bằng xe buýt trên địa bàn tỉnh Sở Xây dựng Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)