CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 6546 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
226 2.000997.000.00.00.H38 Cấp giấy chứng nhận tiêm chủng quốc tế hoặc áp dụng biện pháp dự phòng Sở Y tế Y tế dự phòng
227 2.002394.000.00.00.H38 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp tỉnh Thanh Tra Tỉnh Khiếu nại, tố cáo
228 2.002407.000.00.00.H38 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp tỉnh Thanh Tra Tỉnh Khiếu nại, tố cáo
229 2.002411.000.00.00.H38 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp tỉnh Thanh Tra Tỉnh Khiếu nại, tố cáo
230 2.002400.000.00.00.H38 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Thanh Tra Tỉnh Phòng chống tham nhũng
231 TCD_001 Tiếp công dân Thanh Tra Tỉnh Tiếp công dân
232 2.002499.000.00.00.H38 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Thanh Tra Tỉnh Xử lý đơn
233 XLĐ-01 Xử lý đơn tại cấp tỉnh Thanh Tra Tỉnh Xử lý đơn
234 2.002096.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Cấp Quận/huyện Công thương
235 1.003554.000.00.00.H38 Hòa giải tranh chấp đất đai Cấp Quận/huyện Đất đai
236 1.012771.000.00.00.H38 Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là cá nhân Cấp Quận/huyện Đất đai
237 1.012812.000.00.00.H38 Hòa giải tranh chấp đất đai (luật 2024) Cấp Quận/huyện Đất đai
238 DTH_01 Xác định đối tượng thụ hưởng chính sách theo Quyết định số 755/QĐ-TTg ngày 20/5/2013 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt chính sách hỗ trợ đất ở, đất sản xuất, nước sinh hoạt cho hộ đồng bào dân tộc thiểu số nghèo và hộ nghèo ở xã, thôn, bản ĐBKK Cấp Quận/huyện Dân tộc
239 1.004439.000.00.00.H38 Thành lập trung tâm học tập cộng đồng Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
240 1.001622.000.00.00.H38 Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo