CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 6546 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
211 1.002869.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Xây dựng Quản Lý Vận Tải
212 1.010264.000.00.00.H38 Xác định xe thuộc diện không chịu phí, được bù trừ hoặc trả lại tiền phí đã nộp Sở Xây dựng Quản Lý Vận Tải
213 1.010707.000.00.00.H38 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện các Hiệp định khung ASEAN về vận tải đường bộ qua biên giới Sở Xây dựng Quản Lý Vận Tải
214 1.010710.000.00.00.H38 Điều chỉnh tần suất chạy xe trên tuyến Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Xây dựng Quản Lý Vận Tải
215 1.010712.000.00.00.H38 Ngừng hoạt động tuyến, ngừng hoạt động của phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách định kỳ giữa Việt Nam và Trung Quốc Sở Xây dựng Quản Lý Vận Tải
216 2.001034.000.00.00.H38 Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Trung Quốc loại A, B, C, E, F, G cho phương tiện của Việt Nam Sở Xây dựng Quản Lý Vận Tải
217 1.003332.000.00.00.H38 Đăng ký bản công bố sản phẩm sản xuất trong nước đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y tế An toàn vệ sinh thực phẩm
218 1.003564.000.00.00.H38 Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh Sở Y tế Dân số, kế hoạch hóa gia đình
219 1.010937.000.00.00.H38 Thu hồi Giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy trong trường hợp cơ sở cai nghiện có văn bản đề nghị dừng hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện Sở Y tế Phòng chống tệ nạn xã hội
220 1.001523.000.00.00.H38 Bổ nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Sở Y tế Tổ chức cán bộ
221 1.002995.000.00.00.H38 Thanh toán chi phí Khám bệnh, chữa bệnh một số trường hợp giữa cơ sở Khám bệnh, chữa bệnh và cơ quan Bảo hiểm xã hội (Quy trình giải quyết tại Bảo hiểm xã hội tỉnh, huyện) Sở Y tế Tài chính Y tế
222 1.012091.000.00.00.H38 Đề nghị việc sử dụng người chưa đủ 13 tuổi làm việc Sở Y tế Trẻ em
223 1.003006.000.00.00.H38 Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế Sở Y tế Trang thiết bị y tế
224 Nội bộ DP - 01 1. Thủ tục kiểm tra, công nhận loại trừ bệnh phong ở quy mô cấp tỉnh Sở Y tế Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
225 1.012096.000.00.00.H38 Thủ tục cấp giấy chứng nhận bị phơi nhiễm với HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Sở Y tế Y tế dự phòng