CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 6543 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
166 1.012003.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt
167 1.012004.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt
168 1.001071.000.00.00.H38 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
169 2.000908.000.00.00.H38 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Sở Tư pháp Chứng thực
170 1.001122.000.00.00.H38 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định tư pháp
171 1.009284.000.00.00.H38 Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
172 2.000635.000.00.00.H38 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Sở Tư pháp Hộ Tịch
173 1.000828.000.00.00.H38 Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người đạt yêu cầu kiểm tra kết quả tập sự hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật Sư
174 1.002010.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật Sư
175 1.003976.000.00.00.H38 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
176 1.002626.000.00.00.H38 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Quản Tài Viên
177 2.001895.000.00.00.H38 Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
178 2.002039.000.00.00.H38 Nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
179 2.000829.000.00.00.H38 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
180 1.008922.000.00.00.H38 Bổ nhiệm Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại